san phẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san phẳng+
- Level, smooth the surface of
- Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn
To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
- Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san phẳng"
Lượt xem: 926